Đề bài kiểm tra học phần: Luật Cạnh tranh
Thông tin môn học
Số tín chỉ: 04
Chuyên ngành: Luật Kinh tế
Giảng viên phụ trách
TS. Phạm Phương Thảo
Liên hệ: 0979980117
Hướng dẫn nộp bài
  • Đặt tên file: Hoten_MSV_Lớp_Tên môn viết tắt
  • Hạn nộp: 21/11/2024
  • Nộp bài trực tiếp trên hệ thống
Đề bài
Câu 1: Hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
Anh/Chị hãy phân tích đặc điểm của hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
Câu 2: Kiểm soát tập trung kinh tế
Anh/Chị hãy phân tích quy trình kiểm soát tập trung kinh tế.
BÀI LÀM
Câu 1: Phân tích đặc điểm của hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
Hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh là sự đồng thuận giữa các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau trên thị trường nhằm hạn chế, loại trừ hoặc bóp méo cạnh tranh.
Đặc điểm của hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh:
Tính chất đối tượng: Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh được thực hiện giữa các doanh nghiệp là đối thủ cạnh tranh trực tiếp hoặc gián tiếp trên cùng thị trường liên quan.
Tính chất hành vi:
  • Hành vi này thể hiện sự thông đồng, cấu kết giữa các doanh nghiệp.
  • Các bên tham gia thỏa thuận cố ý thực hiện các hành vi nhằm hạn chế, ngăn cản hoặc bóp méo sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.
  • Thỏa thuận có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức như văn bản, lời nói hoặc ngầm hiểu.
Mục đích của hành vi: Mục đích chính là nhằm kiểm soát thị trường, phân chia thị phần, ấn định giá, hạn chế sản lượng hoặc loại trừ đối thủ cạnh tranh, từ đó thu lợi bất chính.
Hậu quả: Gây thiệt hại cho người tiêu dùng, làm giảm hiệu quả kinh tế, cản trở sự phát triển của thị trường và nền kinh tế.
Các loại thỏa thuận hạn chế cạnh tranh phổ biến:
Thỏa thuận ấn định giá: Các doanh nghiệp cùng thỏa thuận ấn định giá bán, giá mua hoặc chiết khấu.
Thỏa thuận phân chia thị trường: Các doanh nghiệp thỏa thuận phân chia thị trường theo khu vực địa lý, nhóm khách hàng hoặc loại sản phẩm.
Thỏa thuận hạn chế sản lượng: Các doanh nghiệp thỏa thuận hạn chế sản lượng hoặc cung ứng dịch vụ để kiểm soát giá cả.
Thỏa thuận tẩy chay: Các doanh nghiệp cùng thỏa thuận tẩy chay một doanh nghiệp khác.
Ví dụ: Các hãng taxi cùng thỏa thuận tăng giá cước đồng loạt, các đại lý phân phối điện thoại di động thỏa thuận không bán phá giá sản phẩm của một hãng nào đó.
Câu 2: Phân tích quy trình kiểm soát tập trung kinh tế
Tập trung kinh tế là việc một hoặc một nhóm doanh nghiệp giành quyền kiểm soát một hoặc nhiều doanh nghiệp khác thông qua các hình thức như sáp nhập, hợp nhất, mua lại cổ phần. Kiểm soát tập trung kinh tế là biện pháp của Nhà nước nhằm ngăn chặn các vụ tập trung kinh tế có khả năng hạn chế cạnh tranh, gây ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường.
Quy trình kiểm soát tập trung kinh tế:
1/ Thông báo tập trung kinh tế: Doanh nghiệp có kế hoạch tập trung kinh tế phải thông báo cho cơ quan cạnh tranh (Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng - Bộ Công Thương) khi đạt đến ngưỡng doanh thu hoặc thị phần theo quy định.
2/ Phê duyệt tập trung kinh tế:
  • Cơ quan cạnh tranh sẽ xem xét hồ sơ thông báo và đánh giá tác động của vụ tập trung kinh tế đến thị trường.
  • Nếu vụ tập trung kinh tế không gây ảnh hưởng đáng kể đến cạnh tranh, cơ quan cạnh tranh sẽ chấp thuận.
  • Nếu vụ tập trung kinh tế có khả năng hạn chế cạnh tranh, cơ quan cạnh tranh sẽ tiến hành điều tra.
3/ Điều tra tập trung kinh tế:
  • Cơ quan cạnh tranh sẽ thu thập thông tin, phân tích thị trường và đánh giá tác động cạnh tranh của vụ tập trung kinh tế.
  • Cơ quan cạnh tranh có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin, tài liệu và giải trình.
4/ Quyết định của cơ quan cạnh tranh:
  • Chấp thuận: Vụ tập trung kinh tế được phép thực hiện.
  • Chấp thuận có điều kiện: Vụ tập trung kinh tế được phép thực hiện nhưng phải đáp ứng một số điều kiện nhất định để giảm thiểu tác động tiêu cực đến cạnh tranh (ví dụ: thoái vốn một phần, chia sẻ cơ sở hạ tầng).
  • Cấm: Vụ tập trung kinh tế bị cấm thực hiện.
5/ Giám sát thực hiện: Cơ quan cạnh tranh giám sát việc thực hiện quyết định của mình và có thể áp dụng các biện pháp xử lý vi phạm nếu doanh nghiệp không tuân thủ.
Mục đích của kiểm soát tập trung kinh tế:
  • Bảo vệ và thúc đẩy cạnh tranh trên thị trường.
  • Ngăn chặn sự hình thành hoặc củng cố vị trí độc quyền.
  • Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
  • Thúc đẩy hiệu quả kinh tế.

Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị (UTM)

Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị (UTM)